Academic Journal
Tinh sạch phytase của vi khuẩn được phân lập và tuyển chọn từ dạ cỏ cừu
العنوان: | Tinh sạch phytase của vi khuẩn được phân lập và tuyển chọn từ dạ cỏ cừu |
---|---|
المؤلفون: | Võ Văn Song Toàn, Ha Viet Ha, Hào Nguyễn Việt, Nhi Thạch Thị Ánh, Huỳnh Nguyễn Thị Xuân, Đỗ Thị Xuân, Trần Thị Giang, Cao Ngọc Điệp |
المصدر: | Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, Vol 60, Iss CĐ Khoa học tự nhiên (2024) |
بيانات النشر: | Can Tho University Publisher, 2024. |
سنة النشر: | 2024 |
المجموعة: | LCC:Science |
مصطلحات موضوعية: | Bacillus rugosus, phytate, sắc ký trao đổi ion, SDS-PAGE, vi khuẩn dạ cỏ cừu, Science |
الوصف: | Nghiên cứu được thực hiện để phân lập, tuyển chọn vi khuẩn từ dạ cỏ cừu có khả năng tổng hợp phytase và tinh sạch phytase bao gồm phương pháp kết tủa protein bằng muối ammonium sulphate 80% và kết hợp sắc ký trao đổi ion trên gel DEAE-cellulose. Khối lượng phân tử protein được đánh giá bằng phương pháp điện di SDS-PAGE. Trong 16 chủng vi khuẩn dạ cỏ cừu có khả năng phân giải phytate, dòng vi khuẩn C8 được xác định có hàm lượng protein và phosphate cao nhất lần lượt là 0,320 mg/mL, 11,76 mg/mL. Kết quả giải trình tự vùng 16S rDNA của dòng vi khuẩn C8 khi so sánh với ngân hàng gen NCBI và đặc điểm vi khuẩn phân lập được từ dạ cỏ cừu cho thấy dòng vi khuẩn C8 xác định được mức tương đồng với dòng vi khuẩn Bacillus rugosus strain SPB7 ở mức tương đồng 93,16%. Phân đoạn phytase F1 thu được đạt hiệu suất thu hồi là 13,2 %, độ tinh sạch gấp 3,04 lần, hoạt tính tổng 8.733 U, hoạt tính đặc hiệu là 280 U/mg protein và khối lượng phân tử 34,9 kDa. |
نوع الوثيقة: | article |
وصف الملف: | electronic resource |
اللغة: | Vietnamese |
تدمد: | 1859-2333 2815-5599 |
Relation: | https://ctujsvn.ctu.edu.vn/index.php/ctujsvn/article/view/6297; https://doaj.org/toc/1859-2333; https://doaj.org/toc/2815-5599 |
DOI: | 10.22144/ctujos.2024.377 |
URL الوصول: | https://doaj.org/article/1baee049c1b14c008cf3081b65452e51 |
رقم الانضمام: | edsdoj.1baee049c1b14c008cf3081b65452e51 |
قاعدة البيانات: | Directory of Open Access Journals |
تدمد: | 18592333 28155599 |
---|---|
DOI: | 10.22144/ctujos.2024.377 |