-
1Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 154-163 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 154-163 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: egg shelf life, Litsea cubeba essential oil, Haugh unit, egg freshness, Thời hạn bảo quản trứng, tinh dầu L. cubeba, đơn vị Haugh, độ tươi trứng
-
2Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 111-123 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 111-123 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Alpha-amanitin, poisonous mushrooms, food poisoning, real-time PCR, nấm độc, ngộ độc, realtime PCR
-
3Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 132-143 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 132-143 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: polyphosphate, phosphate, ion exchange chromatography, sắc ký trao đổi ion, detector độ dẫn, thực phẩm
-
4Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 101-110 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 101-110 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: chili sauce, tomato, chili, pasteurization, F-value, nisin, sốt tương ớt, cà chua, ớt, thanh trùng nhiệt, F-hiệu quả thanh trùng
-
5Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 144-153 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 144-153 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Food safety, collective kitchens, knowledge, practice, An toàn thực phẩm, BATT, kiến thức, thực hành
-
6Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 124-131 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 124-131 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: deproteinization, shrimp wastes, bromelain, parain, chitin extraction, loại bỏ protein, vỏ tôm, tinh sạch chitin
-
7Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 89-100 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 89-100 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Stearoyl lactylate, SSL, nitrophenyl hydrazine, starchy products, HPLCPDA, tinh bột, HPLC-PDA
-
8Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 2 (2024); 78-89 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 2 (2024); 78-89 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Staphylococcus aureus, toxin, MRSA, antibiotic resistance, độc tố, kháng kháng sinh
-
9Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 77-88 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 77-88 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Vegetarian food, knowledge, food safety practices, processors, thực phẩm chay, kiến thức, thực hành an toàn thực phẩm, người chế biến
-
10Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 35-44 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 35-44 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Bacillus cereus, chromogenic culture media, method validation, môi trường thạch sinh màu, xác nhận giá trị sử dụng phương pháp
-
11Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 53-67 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 53-67 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: neurotoxin, Clostridium botulinum, food poisoning, PCR, độc tố thần kinh, ngộ độc
-
12Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 1-11 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 1-11 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: CRM, RM, tomatoes, imidacloprid, cà chua
-
13Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 45-52 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 45-52 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Bottled drinking water, bacteriological contamination, water quality, Nước uống đóng bình, nhiễm vi khuẩn, chất lượng nước uống đóng bình
-
14Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 24-34 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 24-34 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Bacillus subtilis, fermentation, coffee husks, waste, giá thể, phân lập, vỏ cà phê, vi sinh vật, xử lý
-
15Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 68-76 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 68-76 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Food safety, production facility, Siu Chau candy, An toàn thực phẩm, cơ sở sản xuất, kẹo Sìu Châu
-
16Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 7 No. 1 (2024); 12-23 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 7 Số. 1 (2024); 12-23 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: electrochemical sensors, xanthine, porous graphene, ZnO nanoparticles, food safety, cảm biến điện hóa, xanthin, graphen xốp, hạt nano ZnO, thịt
-
17Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 6 No. 2 (2023); 210-218 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 6 Số. 2 (2023); 210-218 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: testing, test method standards, AOAC methods, food chain, overview, thử nghiệm, tiêu chuẩn phương pháp thử, phương pháp AOAC, chuỗi thực phẩm, tổng quan, manag, hist
-
18Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 6 No. 4 (2023); 445-457 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 6 Số. 4 (2023); 445-457 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: sex hormones, health supplement, LC-MS/MS, Hormon sinh dục, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
-
19Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 6 No. 4 (2023); 366-379 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 6 Số. 4 (2023); 366-379 ; 2615-9252
-
20Academic Journal
المؤلفون: Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm
المصدر: Vietnam Journal of Food Control; Vol. 6 No. 4 (2023); 393-404 ; Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm; Tập. 6 Số. 4 (2023); 393-404 ; 2615-9252
مصطلحات موضوعية: Nicotinamide mononucleotide, NMN, niacinamide, nicotinic acid, HPLC-PDA